Thành phần và cấu tạo
Thành phần | Mô tả chi tiết |
Màng nền (Film) | Là màng BOPP (Polypropylene) – loại nhựa nhiệt dẻo, nhẹ, chịu kéo tốt, không thấm nước. Được kéo dãn 2 chiều để tăng cường độ bền. |
Lớp keo (Adhesive) | Là lớp keo phủ mặt dưới, thường là keo acrylic gốc nước hoặc keo acrylic gốc dung môi (solvent-based). |
Lớp bảo vệ (nếu có) | Một số loại có lớp chống dính ở bề mặt keo để cuộn không dính vào nhau khi bảo quản lâu dài. |
Đặc tính kỹ thuật
Thuộc tính kỹ thuật | Giá trị tham khảo (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất) |
Độ dày tổng (film + keo) | 40 – 60 micron (μm) |
Độ dày màng nền BOPP | 25 – 32 micron |
Độ dính đầu (Tack) | 10 – 20 N/25mm |
Độ bền kéo (Tensile strength) | > 70 N/25mm |
Khả năng chịu nhiệt | -10°C đến 60°C |
Lực bóc tách keo | 2.5 – 4.5 N/25mm |
Tỉ trọng băng keo | Khoảng 0.92 g/cm³ (tùy vật liệu nền) |
Chống thấm, chống bụi | Tốt, do có lớp film BOPP không thấm nước và chống bụi bẩn |
Quy trình sản xuất băng keo BOPP
- Gia công màng BOPP: Màng nhựa PP nguyên chất được kéo dãn hai chiều để tạo độ dai và bền.
- Phủ keo: Lớp keo acrylic được tráng lên một mặt màng bằng máy coating (máy phủ keo).
- Sấy khô: Keo sau khi phủ sẽ được sấy khô ở nhiệt độ tiêu chuẩn để định hình.
- Cắt cuộn: Sau khi tạo thành cuộn jumbo, sẽ được chia nhỏ thành các kích thước phổ biến (48mm, 60mm, 72mm,…).
- Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói theo lô, ghi nhãn mác và chuẩn bị xuất xưởng.
Phân loại băng keo trong BOPP
Loại băng keo | Mô tả đặc điểm |
Băng keo trong bóng | Trong suốt, nhìn thấy rõ nội dung bên dưới, dùng gói hàng, bảo vệ tem. |
Băng keo trong mờ | Hơi đục nhẹ, che đi một phần nội dung, dùng cho hộp có yêu cầu bảo mật. |
Băng keo siêu dính | Lớp keo dày, dính mạnh, dùng cho kiện hàng nặng hoặc vận chuyển xa. |
Băng keo ít dính | Lớp keo nhẹ, dễ bóc ra không để lại vết, dùng trong văn phòng, dán tạm thời. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.